Khi du lịch Hàn Quốc, việc nắm vững các câu giao tiếp cơ bản không chỉ giúp bạn dễ dàng hòa nhập vào cuộc sống hàng ngày mà còn mang lại trải nghiệm thú vị hơn trong hành trình khám phá đất nước này. Dù người Hàn Quốc rất thân thiện và sẵn lòng giúp đỡ, nhưng nếu bạn có thể giao tiếp được bằng tiếng Hàn, bạn sẽ tạo được ấn tượng tốt hơn và nhận được sự tôn trọng từ người bản địa.
Dưới đây là 100 câu giao tiếp cơ bản khi du lịch Hàn Quốc bằng tiếng Hàn mà bạn có thể sử dụng khi du lịch Hàn Quốc, bao gồm các câu chào hỏi, hỏi đường, mua sắm, ăn uống và nhiều tình huống khác:
100+ câu giao tiếp cơ bản bằng tiếng Hàn khi du lịch Hàn Quốc cần biết

Các câu giao tiếp cơ bản khi du lịch Hàn Quốc – Chào hỏi
- 안녕하세요? (Annyeonghaseyo?) – Xin chào
- 안녕히 계세요. (Annyeonghi gyeseyo.) – Tạm biệt (khi bạn rời đi)
- 안녕히 가세요. (Annyeonghi gaseyo.) – Tạm biệt (khi người khác rời đi)
- 감사합니다. (Gamsahamnida.) – Cảm ơn
- 죄송합니다. (Joesonghamnida.) – Xin lỗi
- 괜찮아요. (Gwaenchanayo.) – Không sao đâu
- 잘 지내세요? (Jal jinaeseyo?) – Bạn có khỏe không?
- 네. (Ne.) – Vâng
- 아니요. (Aniyo.) – Không
Các câu giao tiếp cơ bản khi du lịch Hàn Quốc – Hỏi đường
- 여기 어디에요? (Yeogi eodieyo?) – Đây là đâu?
- 이 길이 어디로 가나요? (I giri eodiro ganayo?) – Con đường này dẫn đi đâu?
- ___로 가는 길을 알려 주세요. (___ro ganeun gireul allyeo juseyo.) – Hãy chỉ cho tôi đường đến ___.
- 이 근처에 화장실이 있나요? (I geuncheoe hwajangsiri innayo?) – Ở gần đây có nhà vệ sinh không?
- 이 근처에 ATM이 있나요? (I geuncheoe ATM-i innayo?) – Ở gần đây có máy ATM không?
- 택시를 불러 주세요. (Taeksireul bulleo juseyo.) – Hãy gọi taxi giúp tôi.
- 지하철역이 어디에요? (Jihacheolyeogi eodieyo?) – Ga tàu điện ngầm ở đâu?
- 얼마나 걸려요? (Eolmana geollyeoyo?) – Mất bao lâu?
- 여기서 가까워요? (Yeogiseo gakkawoyo?) – Ở đây gần không?
Các câu giao tiếp cơ bản khi du lịch Hàn Quốc – Đi taxi
- 택시를 잡을 수 있나요? (Taeksireul jabeul su innayo?) – Tôi có thể gọi taxi được không?
- ___로 가는 택시 있나요? (___ro ganeun taeksi innayo?) – Có taxi đi đến ___ không?
- 택시 정류장이 어디에요? (Taeksi jeongryujangi eodieyo?) – Trạm taxi ở đâu?
- ___로 가 주세요. (___ro ga juseyo.) – Hãy đưa tôi đến ___.
- 이 주소로 가 주세요. (I jusoro ga juseyo.) – Hãy đưa tôi đến địa chỉ này.
- 시내로 가 주세요. (Sinaero ga juseyo.) – Hãy đưa tôi vào trung tâm thành phố.
- 공항으로 가 주세요. (Gonghangeuro ga juseyo.) – Hãy đưa tôi đến sân bay.
- ___로 가는 길을 아세요? (___ro ganeun gireul aseyo?) – Bạn có biết đường đến ___ không?
- 요금이 얼마에요? (Yogeumi eolmaeyo?) – Giá bao nhiêu?
- 대략 얼마 정도 나올까요? (Daeryak eolma jeongdo naolkkayo?) – Khoảng bao nhiêu tiền?
- 여기까지 얼마나 걸려요? (Yeogikkaji eolmana geollyeoyo?) – Tới đây mất bao lâu?
- 미터기를 켜 주세요. (Miteogireul kyeo juseyo.) – Hãy bật đồng hồ tính tiền.
- 추가 요금이 있나요? (Chuga yogumi innayo?) – Có thêm phí nào không?
- 여기서 좀 천천히 가 주세요. (Yeogiseo jom cheoncheonhi ga juseyo.) – Hãy đi chậm lại một chút.
- 조금 더 가 주세요. (Jogeum deo ga juseyo.) – Đi thêm một chút nữa.
- 좌회전해 주세요. (Jwahoejeonhae juseyo.) – Hãy rẽ trái.
- 우회전해 주세요. (Uhoejeonhae juseyo.) – Hãy rẽ phải.
- 여기서 멈춰 주세요. (Yeogiseo meomchwo juseyo.) – Hãy dừng lại ở đây.
- 여기서 내릴게요. (Yeogiseo naerilgeyo.) – Tôi sẽ xuống ở đây.
- 거스름돈은 가지세요. (Geoseureumdoneun gajiseyo.) – Bạn cứ giữ tiền thừa.
- 영수증 주세요. (Yeongsujeung juseyo.) – Hãy đưa tôi hóa đơn.
Các câu giao tiếp cơ bản khi du lịch Hàn Quốc – Mua sắm
- 이거 얼마에요? (Igeo eolmaeyo?) – Cái này bao nhiêu tiền?
- 너무 비싸요. (Neomu bissayo.) – Đắt quá.
- 이거 입어 봐도 돼요? (Igeo ibeo bwado dwaeyo?) – Tôi có thể thử cái này không?
- 조금 깎아 주세요. (Jogeum kkakka juseyo.) – Hãy giảm giá một chút.
- 세일 중이에요? (Seil jung-ieyo?) – Đang giảm giá phải không?
- 다른 색깔 있어요? (Dareun saekkal isseoyo?) – Có màu khác không?
- 작은 사이즈 있어요? (Jageun saijeu isseoyo?) – Có size nhỏ hơn không?
- 큰 사이즈 있어요? (Keun saijeu isseoyo?) – Có size lớn hơn không?
- 이것으로 주세요. (Igeoseuro juseyo.) – Cho tôi cái này.
- 포장해 주세요. (Pojanghae juseyo.) – Gói lại giúp tôi.
- 카드로 계산할 수 있어요? (Kadeuro gyeseonhal su isseoyo?) – Tôi có thể thanh toán bằng thẻ không?
- 현금만 돼요? (Hyeongeumman dwaeyo?) – Chỉ thanh toán bằng tiền mặt thôi à?
- 결제 완료됐나요? (Gyeolje wallyodoenayo?) – Thanh toán đã hoàn thành chưa?
Lựa chọn bởi biên tập viên:
Các câu giao tiếp cơ bản khi du lịch Hàn Quốc – Ăn uống
- 메뉴 좀 주세요. (Menyu jom juseyo.) – Cho tôi xin thực đơn.
- 추천 요리 있나요? (Chucheon yori innayo?) – Có món nào đặc biệt không?
- 이거 뭐에요? (Igeo mwoeyo?) – Cái này là gì?
- 너무 매워요. (Neomu maewoyo.) – Cay quá.
- 더 주세요. (Deo juseyo.) – Cho tôi thêm.
- 물 좀 주세요. (Mul jom juseyo.) – Cho tôi xin nước.
- 음료수 뭐 있어요? (Eumryosu mwo isseoyo?) – Có những loại đồ uống nào?
- 차가운 음료 있어요? (Chagaun eumryo isseoyo?) – Có đồ uống lạnh không?
- 따뜻한 음료 있어요? (Ttatteuthan eumryo isseoyo?) – Có đồ uống nóng không?
- 저는 채식주의자에요. (Jeoneun chaesikjuijaeyo.) – Tôi là người ăn chay.
- 양파 빼 주세요. (Yangpa bbae juseyo.) – Hãy bỏ hành ra.
- 소금 있어요? (Sogeum isseoyo?) – Có muối không?
- 이건 고기가 들어있나요? (Igeon gogiga deureoitnayo?) – Món này có thịt không?
- 계산서 주세요. (Gyeseonse juseyo.) – Cho tôi xin hóa đơn.
- 잘 먹었습니다. (Jal meogeotseumnida.) – Tôi đã ăn rất ngon, cảm ơn.
Các câu giao tiếp cơ bản khi du lịch Hàn Quốc – Khách sạn
- 체크인하려고 해요. (Chekeuinharyeogo haeyo.) – Tôi muốn làm thủ tục nhận phòng.
- 체크아웃하려고 해요. (Chekeuautharyeogo haeyo.) – Tôi muốn làm thủ tục trả phòng.
- 예약했어요. (Yeyakhaesseoyo.) – Tôi đã đặt phòng.
- 이 방에 창문이 있나요? (I bange changmuni innayo?) – Phòng này có cửa sổ không?
- 아침 식사는 몇 시에 시작해요? (Achim siksaneun myeot sie sijakhaeyo?) – Bữa sáng bắt đầu lúc mấy giờ?
- 와이파이 비밀번호는 뭐에요? (Waipai bimilbeonhoneun mwoeyo?) – Mật khẩu wifi là gì?
- 짐을 보관해 줄 수 있어요? (Jimeul bogwanhae jul su isseoyo?) – Có thể giữ hành lý giúp tôi không?
- 방을 청소해 주세요. (Bangeul cheongsohae juseyo.) – Hãy dọn phòng giúp tôi.
- 추가 베개가 필요해요. (Chuga bega piryohaeyo.) – Tôi cần thêm gối.
Các câu giao tiếp cơ bản khi du lịch Hàn Quốc – Đi lại
- 기차표 두 장 주세요. (Gichapyo du jang juseyo.) – Cho tôi hai vé tàu.
- 버스 정류장이 어디에요? (Beoseu jeongryujangi eodieyo?) – Trạm xe buýt ở đâu?
- 이 버스는 ___에 가나요? (I beoseuneun ___e ganayo?) – Xe buýt này có đi ___ không?
- 지하철 노선도 있어요? (Jihacheol noseondo isseoyo?) – Có bản đồ tuyến tàu điện ngầm không?
- 다음 역은 어디에요? (Daeum yeogeun eodieyo?) – Ga tiếp theo là gì?
- 요금이 얼마에요? (Yogeumi eolmaeyo?) – Giá bao nhiêu?
- 길이 막혀요? (Giri makhyeoyo?) – Đường có tắc không?
- 자전거를 빌릴 수 있나요? (Jajeongeoreul billil su innayo?) – Tôi có thể thuê xe đạp không?
Các câu giao tiếp cơ bản khi du lịch Hàn Quốc – Khẩn cấp
- 경찰서가 어디에요? (Gyeongchalseoga eodieyo?) – Đồn cảnh sát ở đâu?
- 병원이 어디에요? (Byeongwoni eodieyo?) – Bệnh viện ở đâu?
- 약국이 어디에요? (Yakkugi eodieyo?) – Hiệu thuốc ở đâu?
- 도와주세요! (Dowajuseyo!) – Giúp tôi với!
- 구급차를 불러 주세요. (Gugeupchareul bulleo juseyo.) – Hãy gọi xe cứu thương giúp tôi.
- 경찰을 불러 주세요. (Gyeongchareul bulleo juseyo.) – Hãy gọi cảnh sát giúp tôi.
- 길을 잃었어요. (Gireul ilheosseoyo.) – Tôi bị lạc đường.
- 여권을 잃어버렸어요. (Yeogwoneul ilheobeoryeosseoyo.) – Tôi mất hộ chiếu.
- 전화할 수 있어요? (Jeonhwahal su isseoyo?) – Tôi có thể gọi điện thoại được không?
- 응급처치가 필요해요. (Eunggeupcheochiga piryohaeyo.) – Tôi cần sơ cứu.
Các câu giao tiếp cơ bản khi du lịch Hàn Quốc – Vui chơi
- 관광 안내소가 어디에요? (Gwangwang annaesoga eodieyo?) – Trung tâm thông tin du lịch ở đâu?
- 박물관에 가고 싶어요. (Bakmulgwane gago sipeoyo.) – Tôi muốn đến bảo tàng.
- 입장료가 얼마에요? (Ipjangryoga eolmaeyo?) – Vé vào cửa bao nhiêu?
- 가이드 투어 있나요? (Gaideu tueo innayo?) – Có tour hướng dẫn không?
- 사진 찍어도 돼요? (Sajin jjigeodo dwaeyo?) – Tôi có thể chụp ảnh không?
- ___을/를 추천해 주세요. (___eul/reul chucheonhae juseyo.) – Hãy giới thiệu cho tôi ___.
- 오늘 뭐 해요? (Oneul mwo haeyo?) – Hôm nay có gì làm không?
- 좋은 레스토랑이 있나요? (Joeun reseutorangi innayo?) – Có nhà hàng nào ngon không?
- 밤에는 뭐 할 수 있나요? (Bame neun mwo hal su innayo?) – Ban đêm có thể làm gì?
- 여기서 유명한 것은 뭐에요? (Yeogiseo yumyeonghan geoseun mwoeyo?) – Ở đây có gì nổi tiếng?
Các câu giao tiếp cơ bản khi du lịch Hàn Quốc – Cảm xúc
- 좋았어요. (Johasseoyo.) – Tôi đã thích.
- 싫어요. (Sireoyo.) – Tôi không thích.
- 재미있어요. (Jaemiisseoyo.) – Thật thú vị.
- 힘들어요. (Himdeureoyo.) – Tôi mệt quá.
- 기뻐요. (Gippeoyo.) – Tôi vui quá.
- 슬퍼요. (Seulpeoyo.) – Tôi buồn quá.
- 배고파요. (Baegopayo.) – Tôi đói quá.
- 목말라요. (Mokmallayo.) – Tôi khát quá.
Các câu giao tiếp cơ bản khi du lịch Hàn Quốc – Sân bay
Ở mục này sẽ là những câu hỏi và câu trả lời phổ biến bạn sẽ bắt gặp khi làm thủ tục check in, nhập cảnh khi du lịch Hàn Quốc:
- 체크인하려고 왔어요. (Chekeu-in-haryeogo wasseoyo.) – Tôi đến để làm thủ tục check-in.
- 수하물 어디에 맡겨요? (Suha-mul eodie matgyeoyo?) – Tôi gửi hành lý ở đâu?
- 제 좌석 번호는 뭐에요? (Je jwaseok beonhoneun mwoeyo?) – Số ghế của tôi là gì?
- 수하물 몇 개 맡길 수 있어요? (Suha-mul myeot gae matgil su isseoyo?) – Tôi có thể gửi bao nhiêu kiện hành lý?
- 입국 심사 어디서 해요? (Ip-guk simsa eodiseo haeyo?) – Tôi làm thủ tục nhập cảnh ở đâu?
- 신분증 보여 주세요. (Sinbunjeung boyeo juseyo.) – Vui lòng cho xem giấy tờ tùy thân.
- 전자기기를 꺼내 주세요. (Jeonjagigi-reul kkeonae juseyo.) – Vui lòng lấy các thiết bị điện tử ra.
- 주머니를 비워 주세요. (Jumonireul biwo juseyo.) – Vui lòng làm trống túi của bạn.
- 금속 물건을 모두 꺼내 주세요. (Geumsok mulgeon-eul modu kkeonae juseyo.) – Hãy lấy hết các vật dụng kim loại ra.
- 신발을 벗어 주세요. (Sinbareul beoseo juseyo.) – Vui lòng tháo giày.
- 액체류가 있나요? (Aekchelyuga innayo?) – Bạn có mang theo chất lỏng nào không?
- 휴대폰, 노트북 꺼내 주세요. (Hyudaepon, noteubuk kkeonae juseyo.) – Vui lòng lấy điện thoại di động và máy tính xách tay ra.
- 벨트도 벗어 주세요. (Beltedo beoseo juseyo.) – Vui lòng tháo thắt lưng.
- 가방을 여기에 올려 주세요. (Gabangeul yeogie ollyeo juseyo.) – Đặt túi của bạn lên đây.
- 금지 품목이 있어요? (Geumji pum-mogi isseoyo?) – Có món đồ nào bị cấm không?
- 여권 보여 주세요. (Yeogwon boyeo juseyo.) – Vui lòng cho xem hộ chiếu.
- 입국 목적이 뭐에요? (Ip-guk mogjeogi mwoeyo?) – Mục đích nhập cảnh của bạn là gì?
- 며칠 동안 머무를 거에요? (Myeochil dongan meomureul geoyeyo?) – Bạn sẽ ở lại bao lâu?
- 어디에 머무를 거에요? (Eodie meomureul geoyeyo?) – Bạn sẽ ở đâu?
- 환승하려고 해요. (Hwansungharyeogo haeyo.) – Tôi sẽ chuyển tiếp chuyến bay.
- 관광하러 왔어요. (Gwangwanghareo wasseoyo.) – Tôi đến để du lịch.
- 비즈니스로 왔어요. (Bijineuseuro wasseoyo.) – Tôi đến vì công việc.
- 가족을 만나러 왔어요. (Gajogeul manareo wasseoyo.) – Tôi đến thăm gia đình.
- 이 서류를 작성해 주세요. (I seoryureul jakseonghae juseyo.) – Vui lòng điền vào biểu mẫu này.
Nắm vững các câu giao tiếp cơ bản khi du lịch Hàn Quốc không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong chuyến đi mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc kết nối với người dân Hàn Quốc. Hãy dành thời gian học hỏi và luyện tập để hành trình khám phá xứ sở kim chi trở nên trọn vẹn và đầy ắp kỷ niệm đáng nhớ. Hy vọng các câu giao tiếp này sẽ giúp ích cho chuyến du lịch Hàn Quốc của bạn!