Có thể bạn đã nghe nhiều người nói rằng người Hàn Quốc thượng đẳng, người Hàn Quốc khá ghét người Việt Nam. Điều này sẽ làm bạn lo lắng trước mỗi chuyến đi du lịch, đi học tập hoặc công tác ở Hàn Quốc. Nhưng cụ thể người Hàn Quốc có ghét người Việt Nam thật không? Để có câu trả lời, hãy cùng mình đi tìm hiểu ở nội dung bài viết dưới đây nhé.
Giải đáp: Người Hàn Quốc có ghét người Việt Nam không?
Quan hệ giữa Hàn Quốc và Việt Nam đã trải qua nhiều thăng trầm trong quá khứ, đặc biệt là trong thời kỳ chiến tranh Việt Nam khi lính Hàn Quốc tham chiến cùng lực lượng Mỹ. Tuy nhiên, kể từ khi hai nước bình thường hóa quan hệ ngoại giao vào năm 1992, hợp tác giữa Hàn Quốc và Việt Nam đã phát triển mạnh mẽ trên nhiều lĩnh vực như kinh tế, văn hóa, giáo dục, và xã hội. Câu hỏi liệu người Hàn Quốc có ghét người Việt Nam không là một thắc mắc được nảy sinh từ sự tương tác xã hội ngày càng sâu rộng, song câu trả lời cho câu hỏi này phức tạp hơn chỉ một “có” hay “không”.
Lịch sử tương tác giữa hai nước Việt – Hàn
Để hiểu rõ hơn về mối quan hệ giữa hai dân tộc, ta phải nhìn lại lịch sử tương tác giữa Hàn Quốc và Việt Nam. Trong thời kỳ chiến tranh Việt Nam, khoảng 320.000 lính Hàn Quốc đã tham gia chiến đấu tại miền Nam Việt Nam với tư cách là đồng minh của Hoa Kỳ, gây ra nhiều tổn thương và mất mát cho người dân Việt. Hậu quả từ sự hiện diện của quân đội Hàn Quốc trong chiến tranh để lại những vết sẹo lịch sử mà cho đến nay, vẫn có thể gây ra những căng thẳng trong tâm lý giữa hai quốc gia. Tuy nhiên, sau khi hai nước bình thường hóa quan hệ, chính phủ hai bên đã tích cực thúc đẩy hợp tác để vượt qua quá khứ và xây dựng một mối quan hệ hợp tác chặt chẽ.

Kể từ những năm 1990, Hàn Quốc đã trở thành một trong những đối tác kinh tế lớn nhất của Việt Nam. Đầu tư trực tiếp từ Hàn Quốc vào Việt Nam liên tục tăng, đồng thời, có hàng nghìn doanh nghiệp Hàn Quốc hoạt động tại Việt Nam, tạo ra hàng trăm nghìn việc làm cho người dân. Từ một quốc gia từng là đối thủ trong chiến tranh, Hàn Quốc đã trở thành một đối tác chiến lược quan trọng của Việt Nam. Điều này đã thay đổi cách người dân hai nước nhìn nhận về nhau.
Sự giao lưu văn hóa và nhận thức xã hội
Trong hơn hai thập kỷ qua, văn hóa Hàn Quốc đã trở nên phổ biến tại Việt Nam thông qua làn sóng Hallyu (Hàn lưu, làn sóng Hàn Quốc), bao gồm các lĩnh vực âm nhạc, phim ảnh, và thời trang. Các nhóm nhạc K-pop, phim truyền hình Hàn Quốc, và xu hướng thời trang đã nhanh chóng chiếm được cảm tình của giới trẻ Việt Nam. Điều này đã giúp tạo nên một hình ảnh tích cực về Hàn Quốc trong mắt người Việt, và ngược lại, người Hàn Quốc cũng ngày càng có nhận thức tốt hơn về văn hóa và con người Việt Nam.

Tuy nhiên, sự phát triển mạnh mẽ của dòng chảy văn hóa Hàn Quốc tại Việt Nam cũng tạo ra một số quan điểm trái chiều. Một số người cho rằng sự lan truyền văn hóa Hàn Quốc có thể làm lu mờ bản sắc văn hóa Việt Nam, dẫn đến việc mất đi giá trị truyền thống. Bên cạnh đó, có một số ý kiến từ phía Hàn Quốc cho rằng sự phổ biến quá mức của Hallyu có thể làm giảm giá trị của chính văn hóa Hàn Quốc nếu không được quản lý và quảng bá một cách chính đáng.
Mặc dù vậy, cần lưu ý rằng sự giao lưu văn hóa không chỉ giới hạn ở âm nhạc hay phim ảnh mà còn thể hiện qua sự hiện diện của cộng đồng người Việt tại Hàn Quốc và cộng đồng người Hàn Quốc tại Việt Nam. Theo số liệu thống kê, hiện có khoảng 200.000 người Việt Nam đang sinh sống và làm việc tại Hàn Quốc, trong khi có hơn 160.000 người Hàn Quốc sinh sống tại Việt Nam. Hai cộng đồng này có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy giao lưu văn hóa và tạo ra sự hiểu biết lẫn nhau.
Sự khác biệt về quan điểm trong hôn nhân quốc tế
Một trong những khía cạnh nhạy cảm trong mối quan hệ giữa Hàn Quốc và Việt Nam là các cuộc hôn nhân quốc tế, đặc biệt là giữa phụ nữ Việt Nam và đàn ông Hàn Quốc. Các cuộc hôn nhân này đã gia tăng mạnh mẽ trong những năm qua, dẫn đến nhiều tranh luận về quyền lợi và trách nhiệm của cả hai phía.
Nhiều bộ phim Hàn đã chứa đựng những yếu tố khinh miệt người Việt, chẳng hạn như các tình tiết liên quan đến việc phụ nữ Việt Nam “lấy chồng Hàn Quốc”, cho rằng đàn ông Hàn chỉ cần có tiền là có thể cưới con gái Việt. Hiện tại, phụ nữ Việt Nam chiếm 20% tổng số cô dâu ngoại quốc tại Hàn Quốc, với 7-11% đàn ông Hàn Quốc mỗi năm kết hôn với người nước ngoài. Trong số đó, cô dâu từ Việt Nam chiếm 28%, Trung Quốc 20%, và Thái Lan 5%, còn lại là các quốc tịch khác. Tình trạng này đã dẫn đến nhiều cuộc biểu tình phản đối của một số người Hàn Quốc, yêu cầu chính quyền hạn chế hoặc cấm việc kết hôn với người ngoại quốc, vì lo ngại việc sinh ra nhiều con lai sẽ làm “pha tạp” chủng tộc thuần Triều Tiên.
Lựa chọn bởi biên tập viên:

Nhiều phụ nữ Việt Nam kết hôn với đàn ông Hàn Quốc vì lý do kinh tế hoặc mong muốn có một cuộc sống tốt hơn. Tuy nhiên, không phải tất cả các cuộc hôn nhân này đều diễn ra thuận lợi. Theo khảo sát của Ủy ban Nhân quyền Hàn Quốc, 40% cô dâu Việt đã tố cáo bị chồng Hàn bạo hành, trong đó 38% bị bạo lực thể chất và 20% bị tấn công bằng vũ khí. Đáng lo ngại là 98% trong số này không biết cách tìm kiếm sự trợ giúp và 25% không muốn tiết lộ tình trạng của mình vì sợ gia đình ở Việt Nam lo lắng hoặc tình trạng bạo hành sẽ tệ hơn nếu chồng phát hiện.
Ngược lại, có không ít người Hàn Quốc, đặc biệt là ở các khu vực nông thôn, cũng bày tỏ quan ngại về hôn nhân quốc tế. Họ lo sợ rằng sự khác biệt về văn hóa và trình độ học vấn có thể gây khó khăn trong việc xây dựng gia đình bền vững. Một số người Hàn Quốc cũng có quan điểm tiêu cực về phụ nữ Việt Nam thông qua các câu chuyện mang tính khuôn mẫu hoặc những trải nghiệm cá nhân tiêu cực.
Tuy nhiên, không thể phủ nhận rằng có nhiều cuộc hôn nhân quốc tế giữa người Việt và người Hàn Quốc diễn ra hạnh phúc và bền vững. Những gia đình này đã đóng góp tích cực vào sự giao lưu văn hóa và xã hội giữa hai quốc gia.
Thái độ của người Hàn Quốc về người Việt Nam
Để trả lời câu hỏi “Hàn Quốc có ghét người Việt Nam không?” một cách khách quan, ta cần nhìn vào nhiều yếu tố. Theo một số nghiên cứu xã hội, người Hàn Quốc có xu hướng giữ quan điểm trung lập hoặc tích cực về người Việt Nam. Một phần lý do là vì người Việt Nam được coi là một lực lượng lao động quan trọng tại Hàn Quốc, đặc biệt là trong các ngành công nghiệp sản xuất và dịch vụ. Người lao động Việt Nam được đánh giá cao vì tính chăm chỉ và sự tận tâm trong công việc.
Tuy nhiên, cũng có những sự khác biệt về thái độ giữa các tầng lớp xã hội và khu vực tại Hàn Quốc. Ở các khu vực thành thị, nơi sự đa dạng văn hóa và giao lưu quốc tế diễn ra mạnh mẽ hơn, người Hàn Quốc có xu hướng mở cửa hơn và có cái nhìn tích cực hơn về người nước ngoài, bao gồm cả người Việt Nam. Trong khi đó, ở các khu vực nông thôn hoặc ít tiếp xúc với người nước ngoài, có thể tồn tại những định kiến tiêu cực về người Việt Nam, đặc biệt là thông qua hình ảnh của các cuộc hôn nhân quốc tế không thành công.
Du học sinh và lao động Việt Nam cũng phải đối mặt với phân biệt chủng tộc tại Hàn Quốc. Theo Statistics Korea, 21,2% người ngoại quốc tại đây gặp phải tình trạng này, đặc biệt là những người đến từ Đông Nam Á, Nam Á và Trung Quốc. Người Hàn thường ưu ái kết giao với người phương Tây, xem họ là chủng tộc thượng đẳng, điều này giải thích việc nhiều người Hàn cố gắng có làn da trắng, thậm chí thông qua phẫu thuật thẩm mỹ.
Tại Việt Nam, hình ảnh người Hàn Quốc thường gắn liền với các doanh nghiệp lớn, người lao động Hàn Quốc làm việc tại các khu công nghiệp, và các sản phẩm văn hóa Hàn Quốc. Trong đa số trường hợp, người Việt Nam có cái nhìn tích cực về Hàn Quốc, đặc biệt là giới trẻ, nhờ ảnh hưởng của làn sóng Hallyu. Tuy nhiên, cũng có một số ý kiến tiêu cực xoay quanh cách hành xử của một số cá nhân người Hàn Quốc trong các vụ việc liên quan đến môi trường làm việc hoặc văn hóa doanh nghiệp.
Tại sao lại nói người Hàn Quốc hay “thượng đẳng”?
Một số người Hàn, tự coi họ là chủng tộc thượng đẳng. Tại châu Á, chỉ có Nhật Bản mới là quốc gia cùng “đẳng cấp” với Hàn Quốc. Còn các quốc gia khác, đặc biệt là tại Đông Nam Á, Nam Á, trong đó có Việt Nam luôn ở một vị trí “hạ cấp” hơn so với người Hàn Quốc.
Đã không ít lần, người Hàn có những bộ phim có hàm ý khinh miệt người Việt, ví dụ trong đó câu thoại và tình tiết nói về việc “lấy chồng Hàn Quốc” của phụ nữ Việt, rằng đàn ông Hàn Quốc chỉ cần có tiền là có thể lấy được con gái Việt Nam. Hiện tại, số phụ nữ Việt Nam lấy chồng Hàn Quốc đang chiếm 20% tổng số cô dâu ngoại quốc tại Hàn. Hàng năm, có khoảng 7 – 11% đàn ông Hàn Quốc lấy vợ ngoại quốc, tức là cứ khoảng 10 đàn ông Hàn Quốc có khoảng 1 người lấy vợ ngoại quốc. Số lượng cô dâu ngoại hàng năm tại Hàn Quốc chủ yếu là Việt Nam (28%), Trung Quốc (20%), Thái Lan (5%), còn lại các các quốc tịch khác từ Đông Nam Á và Nam Á. Đã có nhiều cuộc biểu tình của người Hàn Quốc “thượng đẳng” nhắm vào việc có quá nhiều đàn ông Hàn Quốc lấy vợ ngoại quốc, yêu cầu chính quyền Hàn Quốc ngăn chặn hoặc nghiêm cấm việc lấy vợ ngoại quốc. Lấy vợ ngoại quốc đồng nghĩa với việc có nhiều con lai hơn, chủng tộc thuần Triều Tiên sẽ bị pha tạp.
Theo khảo sát của Ủy ban nhân quyền Hàn Quốc, có tới 40% cô dâu Việt tố chồng Hàn Quốc bạo hành. Trong đó có 38% bị bạo hành thể chất (dùng tay, chân, đánh đập…) và 20% bị bạo hành bằng vũ khí. Đặc biệt, 98% số cô dâu Việt bị bạo hành không thể tìm được phương án trợ giúp, không biết liên hệ với ai. Đặc biệt, có 25 % số cô dâu Việt không muốn ai biết chuyện họ bị bạo hành, vì gia đình của họ ở phía Việt Nam sẽ lo lắng hơn hoặc thậm chí sẽ bị bạo hành hơn nếu bị chồng biết chuyện.
Du học sinh và những người lao động Việt Nam cũng gặp phải những tình trạng kỳ thị chủng tộc tại Hàn Quốc. Theo Statistics Korea, có tới 21,2% số người ngoại quốc tại Hàn Quốc bị phân biệt chủng tộc, trong số đó, hơn 90% số người ngoại quốc bị phân biệt đến từ các nước Đông Nam Á, Nam Á, Trung Quốc. Có một thực tế chỉ ra rằng, người Hàn Quốc sẽ săn đón, ưu chuộng kết giao với người phương Tây, vì người Hàn coi người phương Tây da trắng là chủng tộc thượng đẳng. Đó có thể là lời giải thích cho việc, người Hàn luôn tìm mọi cách, kể cả can thiệp thẩm mỹ để có một làn da trắng.
Những du học sinh, người lao động Việt Nam đều rõ ràng đang đóng góp vào GDP Hàn Quốc, thậm chí đa phần những người lao động Việt Nam sang Hàn Quốc để làm những công việc mà người Hàn Quốc từ chối làm hoặc hạn chế làm.
Người Hàn có chủ nghĩa hình thức thái quá và họ coi những người Đông Nam Á là một chủng tộc “xấu xí”. Thậm chí ở trong thế giới K-pop, việc kỳ thị ngoại hình diễn ra với cả những nữ thần tượng hoặc nghệ sĩ gốc nước ngoài, Lisa – một trong những nữ thần tượng nổi bật nhất của Blackpink tại thị trường quốc tế nhưng chưa từng được coi là “sao có số má” tại Hàn Quốc vì nữ thần tượng này có gốc gác Thái Lan. Chính nhân vật Kim Toni trong Itaewon Class là một “hiện thân” của chủ nghĩa phân biệt chủng tộc Hàn Quốc.
Câu nói “Bao nhiêu tiền thì có thể lấy được phụ nữ Việt Nam” không chỉ dừng lại ở trong một lời thoại trong một bộ phim. Phim ảnh là một phương tiện đại chúng, và những gì xuất hiện trên phim ảnh và ngay trên sóng truyền hình quốc gia Hàn Quốc, có thể mở rộng hơn đến khía cạnh “thể diện dân tộc”.

Tóm lại: Người Hàn và người Việt đang xích lại gần nhau hơn, người Việt phần nào đó coi người Hàn là một bài học lớn lao trong phát triển kinh tế, xã hội. Người Hàn cũng sinh sống, làm việc ở Việt Nam ngày càng nhiều. Nhưng thực chất, vẫn có một số – không ít người Hàn Quốc, tỏ ra “thượng đẳng” và “trịch thượng” trong mối quan hệ với người Việt.
Cá nhân mình đánh giá, người Hàn Quốc không ghét người Việt Nam, và ngược lại, người Việt Nam cũng không có thái độ thù địch đối với người Hàn Quốc. Mối quan hệ giữa hai quốc gia đã tiến xa hơn những tổn thương từ quá khứ, và ngày nay, cả hai nước đều coi trọng hợp tác và phát triển bền vững. Tuy nhiên, không thể tránh khỏi những vấn đề phức tạp như sự khác biệt văn hóa trong hôn nhân quốc tế hay những mâu thuẫn nhỏ trong xã hội. Điều quan trọng là cả hai phía cần duy trì sự hiểu biết lẫn nhau và giải quyết những vấn đề phát sinh một cách tôn trọng và bình đẳng.
Quan hệ giữa Hàn Quốc và Việt Nam vẫn đang phát triển tích cực, và sự giao lưu văn hóa, kinh tế giữa hai nước đang tạo ra những cơ hội mới cho cả hai dân tộc. Trong tương lai, sự hợp tác giữa hai quốc gia sẽ tiếp tục là nền tảng để xây dựng một mối quan hệ hòa bình, hiểu biết, và thịnh vượng.