Rất nhiều bạn đang không biết điền form xin visa Malaysia như thế nào cho chuẩn đúng không? Vậy thì ngay bây giờ dulichlive sẽ hướng dẫn cách điền đơn xin visa Malaysia chi tiết từng bước và giải thích ý nghĩa khi điền mỗi trường cho mọi người nha.
Hướng dẫn cách điền form xin visa Malaysia 2024
Download đơn xin visa Malaysia IM.47
Phần này dành cho những bạn chưa có form xin visa Malaysia và muốn down về để điền trước thay vì đến lãnh sự quán mới điền.
Các bạn click vào link download mẫu đơn xin visa Malaysia này sau đó tải về rồi in ra để điền nha.
Hướng dẫn các bước điền đơn xin visa Malaysia
Phần thông tin của đơn xin visa Malaysia chia ra làm 4 phần chính là A, B, C, D. Ad sẽ hướng dẫn cho các bạn điền lần lượt từng phần 1, các bạn nhìn theo phần đánh số thứ tự để điền như sau.
Phần A – MAKLUMAT PEMOHON – PARTICULARS OF APPLICANT
(Phần thông tin cá nhân của người nộp đơn xin visa)
1. *Jenis Permohonan – Type of Application (phân loại người xin visa)
- Dalam Malaysia – In Malaysia: tích dấu X vào ô này nếu bạn là người đang ở Malaysia
- Seberang Laut – Oversea: tích dấu X vào ô này nếu bạn đang ở ngoài Malaysia, thường thì bạn sẽ chọn ô này nha
2. Gambar Pemohon – Photograph Of Applicant (3.5 cm 8 5.0cm): Dán ảnh của bạn vào
3. Nama Penuh (Huruf Besar) – Full Name (Capital Letter): điền tên của bạn bằng chữ in hoa không dấu, ví dụ NGUYEN VAN TRUNG
4. *Jantina – Gender: chọn giới tính của bạn
- Lelaki – Male: tích X vào ô này nếu bạn là Nam
- Perempuan – Female: tích X vào ô này nếu bạn là Nữ
5. Tempat/Negara Lahir – Place/Country of Birth: Nơi sinh của bạn, chỗ này bạn điền quốc gia sinh ra của bạn, bạn điền Viet Nam nha
6. **Tarikh Lahir – Date of Birth: Ngày sinh của bạn, bạn điền lần lượt ngày/tháng/năm
- Hari – Day: điền ngày
- Bulan – Month: điền tháng
- Tahun – Year: điền năm
7. Warganegara – Nationality: điền quốc tịch của bạn, chỗ này bạn điền Vietnamese
8. Pekerjaan – Occupation: điền nghề nghiệp của bạn, ví dụ bạn là giáo viên thì điền Teacher, bác sĩ thì điền Doctor
9. Alamat – Address: Địa chỉ nơi ở của bạn hiện nay, ví dụ No. 3, Pham Van Dong Street, Bac Tu Liem District, Ha Noi City, Viet Nam
10. Taraf Perkahwinan – Marital Status: Tình trạng hôn nhân hiện tại của bạn
- Belum Berkahwin – Single: độc thân
- Berkahwin – Married: đã kết hôn
Phần B – MAKLUMAT PASPORT PERJALANAN / DOKUMEN PERJALANAN – PARTICULARS OF PASSPORT / TRAVEL DOCUMENT
(Phần điền thông tin chi tiết của hộ chiếu)
Lựa chọn bởi biên tập viên:
11. Jenis Dokumen Perjalanan – Type Of Travel Document: Loại hộ chiếu của bạn
– Hộ chiếu phổ thông: thường thì bạn sẽ được cấp loại hộ chiếu này, bạn hãy điền Popular Passport vào ô trống nha
– Hộ chiếu công vụ: Official Passport
– Hộ chiếu ngoại giao: Diplomatic Passport
12. Nombor – Number: điền số hộ chiếu của bạn vào, ví dụ 0123456789
13. Tempat / Negara DiKeluarkan – Place/ Country Of Issue: Nơi cấp hộ chiếu của bạn theo quốc gia, ví dụ bạn điền Viet Nam
14. **Sah Sehingga – Valid Until: điền ngày hết hạn hộ chiếu theo ngày/tháng/năm tương ứng, ví dụ 19/07/2050
Phần C – BUTIR-BUTIR PENGANJUR DI MALAYSIA – PARTICULARS OF SPONSOR IN MALAYSIA
(Phần điền thông tin của người bảo lãnh bạn bên phía Malaysia)
15. Nama Penuh ( Huruf Besar) – Ful Name(Capital Letter): Tên người bảo lãnh bằng chữ in hoa
16. No.Kad Pengenalan – NRIC: Số chứng minh thư của người đó tại Malaysia
17. No Telefon – Telephone No.: số điện thoại liên hệ của người đó tại Malaysia
18. Alamat – Address: địa chỉ của người đó lại Malaysia
19. Negeri – State: dòng này điền vùng lãnh thổ/tỉnh/tiểu bang của người đó ở Malaysia
Phần D – BUTIR-BUTIR PERMOHONAN – DETAIL OF APPLICATION
(đây là phần thông tin chi tiết của visa)
20. Tempoh Tinggal Yang Dicadangkan – Duration Of Proposed Stay: Thời gian chuyến đi của bạn
- Bulan – Month: điền số tháng mà bạn dự định sẽ ở Malaysia nha
21. *Tujuan Perjalanan – Purposed Of Journey: mục đích chuyến đi của bạn, tích X vào ô mà bạn thấy phù hợp
– Bercuti – Holiday: du lịch
– Transit – Transit: quá cảnh, quá cảnh thì đối với Việt Nam mình sẽ không cần phải xin visa
– Urusan Perniagaan – Business: kinh doanh/công tác
– Urusan Rasmi – Official Trip: Chuyến thăm chính thức
– Melawat Saudara Mara/Kawan – VisitingFriends/Relatives: thăm bạn bè, họ hàng, người thân
– Persidangan – Conference: Tham dự hội nghị
– Bekerja – Employment: Lao động/làm việc
– Belajar – Study: du học
– Lain-lain (Nyatakan) – Other Specify: mục đích khác các lựa chọn phía trên thì bạn điền vào
Phần cuối cùng là ký cam kết
22. Tarikh – Date: điền ngày bạn viết đơn xin visa Malaysia này theo định dạng ngày/tháng/năm
23. Tandatangan Pemohon / Penganjur – Signature of Applicant / Sponsor: chữ ký của bạn, nếu viết đơn cho trẻ em thì cha/mẹ/người bảo lãnh ký thay và ghi chú lại ở dưới là (Mother) hay (Father)
Vậy là xong hướng dẫn viết đơn xin visa Malaysia này rồi, giờ bạn hãy đọc ngay các thủ tục xin visa Malaysia du lịch, du học, lao động, thăm thân để xem bộ hồ sơ của bạn đã đầy đủ chưa nha.
Trên đây là hướng dẫn cách điền đơn xin visa Malaysia chi tiết từ A đến Z. Nếu như bạn còn thắc mắc gì liên quan tới cách viết form xin visa Malaysia thì hãy để lại câu hỏi, ad sẽ giải đáp cho các bạn trong vòng 24h, trừ ngày lễ và cuối tuần nha. Chúc bạn xin visa Malaysisa thuận lợi.